Có 2 kết quả:
实业家 shí yè jiā ㄕˊ ㄜˋ ㄐㄧㄚ • 實業家 shí yè jiā ㄕˊ ㄜˋ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
industrialist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
industrialist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0